Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 218 kết quả.

Searching result

121

TCVN 8900-9:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 9: Định lượng asen và antimon bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa

Food additives. Determination of inorganic components. Part 9: Measurement of arsenic and antimony by hydride generation atomic absorption spectrometry

122

TCVN 9052:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần hữu cơ

Food additives - Determination of organic components

123
124
125
126

TCVN 8957:2011

Quế Việt Nam, quế Indonesia và quế Trung Quốc [Cinnamomum loureirii Nees, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume và Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume] – Các yêu cầu

Cassia, Chinese type, Indonesian type and Vietnamese type [Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume and Cinnamomum loureirii Nees] – Specification

127

TCVN 8958:2011

Nghệ củ và nghệ bột – Các yêu cầu

Turmeric, whole or ground (powdered) – Specification

128

TCVN 8959:2011

Ớt paprika dạng bột (Capsicum annuum L.) – Các yêu cầu

Ground paprika (Capsicum annuum L.) – Specification

129

TCVN 8960:2011

Gia vị – Chuẩn bị mẫu nghiền để phân tích

Spices and condiments – Preparation of a ground sample for analysis

130

TCVN 8962:2011

Gừng và nhựa dầu gừng – Xác định các thành phần gây cay chính (các gingerol và shogaol) – Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Ginger and its oleoresins – Determination of the main pungent components (gingerols and shogaols) – Method using high-performance liquid chromatography

131

TCVN 6534:2010

Phụ gia thực phẩm.Phép thử nhận biết

Food additives. Identication tests

132

TCVN 6471:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo hương

Food additives. Test methods for flavouring agents

133

TCVN 7415:2010

Tiêu chuẩn hướng dẫn chiếu xạ gia vị, thảo mộc và rau thơm dạng khô để kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và các vi sinh vật khác

Standard guide for irradiation of dried spices, herbs, and vegetable seasonings to control pathogens and other microorganisms

134

TCVN 6470:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo màu.

Food additives. Test methods for food colours

135

TCVN 6417:2010

Hướng dẫn sử dụng hương liệu

Guidelines for the use of flavourings

136

TCVN 6469:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá ngoại quan và xác định các chỉ tiêu vật lý

Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties

137

TCVN 5660:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phụ gia thực phẩm

General standard for food additives

138

TCVN 7036:2008

Hạt tiêu đen (Piper Nigrum L.). Quy định kỹ thuật

Black pepper (piper nigrum L.). Specification

139

TCVN 6462:2008

Phụ gia thực phẩm. Erytrosin

Food additive. Erythrosine

140

TCVN 6463:2008

Phụ gia thực phẩm. Kali sacarin

Food additive. Potassium saccharin

Tổng số trang: 11