-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3686:1981Vật liệu kỹ thuật điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical engineering materials. Terms and definitions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6417:2010Hướng dẫn sử dụng hương liệu Guidelines for the use of flavourings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |