• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6219:2011

Chất lượng nước - Đo tổng hoạt độ phóng xạ beta trong nước không mặn - Phương pháp nguồn dày

Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8622:2010

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định lưu huỳnh bằng phép đo phổ hồng ngoại (IR)

Solid mineral fuels - Determination of sulfur by IR spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7393-1:2009

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Bức xạ. Phần 1: Yêu cầu triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế

Sterilization of health care products. Radiation. Part 1: Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices.

216,000 đ 216,000 đ Xóa
4

TCVN 5751:1993

Kìm điện

Combination pliers with insulated handles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1582:1985

Xích treo dùng trong lò xi măng quay

Hoisting chains for rotary cement kilns

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9414:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp gamma

Investigation, assessment of geological environment. Gamma method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6225-3:2011

Chất lượng nước. Xác định clo tự do và clo tổng số. Phần 3: Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số

Water quality. Determination of free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 8961:2011

Ớt chilli – Xác định chỉ số Scoville

Chillies – Determination of Scoville index

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 766,000 đ