-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11058:2015Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định các sulfat vô cơ bằng phương pháp khối lượng. 10 Surface active agents -- Washing powders -- Determination of inorganic sulfates -- Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10684:2015Cây công nghiệp lâu năm. Tiêu chuẩn cây giống. Phần 1: Cây giống ca cao. Perennial industrial crops. Seedling standards. Part 1: Cocoa seedling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8900-7:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 7: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES) Food additives. Determination of inorganic components. Part 7: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by inductive coupled plasma atomic emission spectrometric method (ICP-AES) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |