Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R9R6R5R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8958:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nghệ củ và nghệ bột – Các yêu cầu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Turmeric, whole or ground (powdered) – Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5562:1983
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.220.10 - Gia vị
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với nghệ (Curcuma longa Linnaeus) dạng củ và dạng bột.
Các điều kiện bảo quản và vận chuyển được nêu trong Phụ lục A. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4890 (ISO 3588), Gia vị – Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng tay (Phương pháp chuẩn) TCVN 4891 (ISO 927), Gia vị – Xác định hàm lượng chất ngoại lai TCVN 4892 (ISO 1208), Gia vị – Xác định tạp chất TCVN 5484 (ISO 930), Gia vị – Xác định tro không tan trong axit TCVN 7038 (ISO 928), Gia vị – Xác định tro tổng số TCVN 7040 (ISO 939), Gia vị – Xác định độ ẩm – Phương pháp chưng cất lôi cuốn TCVN 8960 (ISO 2825), Gia vị – Chuẩn bị mẫu nghiền để phân tích ISO 5566, Turmeric – Determination of colouring power – Spectrophotometric method (Nghệ – Xác định bột màu – Phương pháp đo quang phổ). |
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm
|