-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11058:2015Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định các sulfat vô cơ bằng phương pháp khối lượng. 10 Surface active agents -- Washing powders -- Determination of inorganic sulfates -- Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13136-2:2020Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 2: Tính toán sử dụng phân tích thành phần mol Natural gas – Calculation of compression factor – Part 2: Calculation using molar-composition analysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5978:1995Chất lượng không khí. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang dùng thorin Air quality - Determination of mass concentration of sulphur dioxide in ambient air - Thorin spectro photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8900-8:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 8: Định lượng chì và cadimi bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Food additives. Determination of inorganic components. Part 8: Measurement of lead and cadmium by graphite furnance atomic abrsorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |