Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

11381

TCVN 7786:2007

Sữa và sản phẩm sữa. Hướng dẫn mô tả chuẩn về các phép phân tích miễn dịch enzim cạnh tranh. Xác định hàm lượng aflatoxin M1

Milk and milk products. Guidelines for a standardized description of competitive enzyme immunoassays. Determination of aflatoxin M1 content

11382

TCVN 7787:2007

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin D bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dried skimmed milk. Determination of vitamin D content using high-performance liquid chromatography

11383

TCVN 7788:2007

Đồ hộp thực phẩm. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Canned foods. Determination of tin content by atomic absorption spectrophotometric method

11384

TCVN 7789-1:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 1: Khung cơ cấu

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 1: Framework

11385

TCVN 7789-2:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 2: Phân loại

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 2: Classification

11386

TCVN 7789-3:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Siêu mô hình đăng ký và các thuộc tính cơ bản

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 3: Registry metamodel and basic attributes

11387

TCVN 7789-4:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Hệ thống định nghĩa dữ liệu

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 4: Formulation of data definitions

11388

TCVN 7789-5:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 5: Quy tắc đặt tên và định danh

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 5: Naming and identification principles

11389

TCVN 7789-6:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 6: Đăng ký

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 6: Registration

11390

TCVN 7790-1:2007

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 1: Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection

11391

TCVN 7791:2007

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo hướng chùm sáng của đèn chiếu sáng phía trước.

Road vehicles. Measurement equipment for orientation of headlamp luminous beams

11392

TCVN 7792:2007

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải CO2 và tiêu thụ nhiên liệu của ô tô con lắp động cơ đốt trong. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of passenger cars powered by an internal combustion engine. Requirements and test methods in Type Approval

11393

TCVN 7793:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

11394

TCVN 7761-5:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

11395

TCVN 7761-4:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 4: Jib cranes

11396

TCVN 7761-3:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes

11397

TCVN 7757:2007

Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm

Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge

11398

TCVN 7758:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR)

Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR)

11399

TCVN 7761-1:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General

11400

TCVN 7756-9:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán

Wood based panels. Test methods. Part 9: Determination of bonding quality

Tổng số trang: 958