Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.125 kết quả.

Searching result

9081

TCVN 9057-1:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 1: An toàn về chức năng của xe

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 1: Vehicle functional safety

9082

TCVN 9055:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Đo vận tốc lớn nhất.

Fuel cell road vehicles. Maximum speed measurement

9083

TCVN 9057-2:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 2: Bảo vệ tránh các mối nguy hiểm từ Hyđrô cho xe chạy bằng nhiên liệu Hyđrô nén.

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 2: Protection against hydrogen hazards for vehicles fuelled with compressed hydrogen

9084

TCVN 9057-3:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 3: Bảo vệ người chống điện giật.

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 3: Protection of persons against electric shock

9085

TCVN 9053:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Từ vựng

Electric road vehicles - Vocabulary

9086

TCVN 9054:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện. Đặc tính vận hành trên đường.

Electric road vehicles. Road operating characteristics

9087

TCVN 9040-2:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao.

Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators

9088

TCVN 9039:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh - Đá vôi

Raw materials for producing of glass - Limestone

9089

TCVN 9040-1:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 1: Thiết bị ghi âm.

Office machines. Vocabulary. Part 1: Dictation equipment

9090

TCVN 9037:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp lấy mẫu.

Raw materials for producing of glass. Sand. Method of sampling.

9091

TCVN 9040-3:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 3: Máy in nhãn

Office machines. Vocabulary. Part 3: Addressing machines

9092

TCVN 9038:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt.

Raw materials for producing of glass. Sand. Method for determination of particle size.

9093

TCVN 9036:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Yêu cầu kỹ thuật.

Raw materials for producing of glass. Sand. Specifications.

9094

TCVN 9033:2011

Gạch chịu lửa cho lò quay. Kích thước cơ bản.

Refractory bricks for use in rotary kilns. Dimensions.

9095

TCVN 9034:2011

 Vữa và bê tông chịu axit

Acid resistant mortars and concretes

9096

TCVN 9035:2011

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng xi măng trong xây dựng

Guide to the selection and use of cement in construction.

9097

TCVN 9040-9:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 9: Máy chữ

Office machines. Vocabulary. Part 9: Typewriters

9098

TCVN 9032:2011

Vật liệu chịu lửa - Gạch kềm tính Manhêdi spinel và manhêdi crôm dùng cho lò quay.

Refractories - Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns.

9099

TCVN 9031:2011

Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị

Refractories - Quantities symbols and units

9100

TCVN 9029:2011

Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Yêu cầu kỹ thuật.

Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Specification.

Tổng số trang: 957