-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9838:2013Hệ thống đường ống. Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Pipework. Stainless steel fittings threaded in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9897-1:2013Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Varistors for use in electronic equipement. Part 1: Generic specification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6883:2001Gạch gốm ốp lát. Gạch granit. Yêu cầu kỹ thuật Ceramic tiles. Granite. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7506-3:2011Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 3: Yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 3: Standard quality requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |