Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R1R1R0R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7506-5:2011
Năm ban hành 2011

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại - Phần 5: Các tài liệu cần thiết phải tuân theo để phù hợp với các yêu cầu chất lượng của TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), TCVN 7506-3 (ISO 3834-3) hoặc TCVN 7506-4 (ISO 3834-4)
Tên tiếng Anh

Title in English

Quality requirements for fusion welding of metallic materials -- Part 5: Documents with which it is necessary to conform to claim conformity to the quality requirements of TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), TCVN 7506-3 (ISO 3834-3) or TCVN 7506-4 (ISO 3834-4)
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 3834-5:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

25.160.01 - Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Số trang

Page

15
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các tài liệu cần thiết phải tuân theo để phù hợp với các yêu cầu chất lượng của TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), TCVN 7506-3 (ISO 3834-3) hoặc TCVN 7506-4 (ISO 3834-4).
2. Các tài liệu cần thiết phải tuân theo để phù hợp với các yêu cầu chất lượng của TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), TCVN 7506-3 (ISO 3834-3) hoặc TCVN 7506-4 (ISO 3834-4)
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5868 (ISO 9712), Thử không phá hủy-Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân.
TCVN 6700-1 (ISO 9606-1), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn-Hàn nóng chảy-Phần 1:Thép.
TCVN 6700-2 (ISO 9606-2), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn-Hàn nóng chảy-Phần 2:Nhôm và hợp kim nhôm.
TCVN 6700-3 (ISO 9606-3), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn-Hàn nóng chảy-Phần 3:Đồng và hợp kim đồng
TCVN 6700-4 (ISO 9606-4), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn-Hàn nóng chảy-Phần 4:Niken và hợp kim niken.
TCVN 6700-5 (ISO 9606-5), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn-Hàn nóng chảy-Phần 5:Titan và hợp kim titan, zirconi và hợp kim ziconi.
TCVN 7473 (ISO 14731), Điều phối hàn-Nhiệm vụ và trách nhiệm.
TCVN 8985 (ISO 15607), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Qui tắc chung.
TCVN 8986-1 (ISO 15609-1), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn-Phần 1:Hàn hồ quang
ISO 13916, Welding-Guidance on the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature (Hàn-Hướng dẫn về đo nhiệt độ nung nóng trước, nhiệt độ giữa các lớp hàn và nhiệt độ nung nóng trước duy trì).
ISO 14555, Welding-Arc stud welding of metallic materials (Hàn-Hàn hồ quang vít cấy kim loại).
ISO 14732, Welding personnel-Approval testing of welding operators for fusion welding and of resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials (Nhân sự hàn-Kiểm tra chấp nhận thợ hàn máy cho hàn nóng chảy và thợ điều chỉnh hàn điện trở cho hàn kim loại cơ khí hóa và tự động hoàn toàn).
ISO 15609-2, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure specification-Part 2:Gas welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của qui trình hàn-Phần 2:Hàn khí).
ISO 15609-3, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure specification-Part 3:Electron beam welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của qui trình hàn-Phần 3:Hàn chùm tia điện tử).
ISO 15609-4, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure specification-Part 4:Laser beam welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của qui trình hàn-Phần 4:Hàn chùm tia laser).
ISO 15610, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Qualification based on tested welding consumables (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Chấp nhận dựa trên vật liệu hàn được kiểm tra).
ISO 15611, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Qualification based on previous welding experience (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Chấp nhận dựa trên kinh nghiệm hàn trước đây).
ISO 15612, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Qualification by adoption of a standard welding procedure (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Chấp nhận dựa theo một qui trình hàn tiêu chuẩn).
ISO 15613, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Qualification based on pre-production welding test (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Chấp nhận dựa trên thử hàn trước sản xuất).
ISO 15614-1, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 1:Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Phần 1:Hàn hồ quang và hàn hơi đối với thép và hàn hồ quang đối với niken và hợp kim niken).
ISO 15614-2, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 2:Arc welding of aluminium and its alloys (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Thử qui trình hàn-Phần 2:Hàn hồ quang với nhôm và hợp kim nhôm).
ISO 15614-3, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 3:Fusion and pressure welding of non-alloyed and low-alloyed cast irons (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Thử qui trình hàn-Phần 3:Hàn nóng chảy và hàn áp lực đối với gang không hợp kim và gang hợp kim thấp).
ISO 15614-4, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 4:Finishing welding of aluminium castings (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Thử qui trình hàn-Phần 4:Hàn hoàn thiện các vật đúc nhôm).
ISO 15614-5, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 5:Arc welding of titanium, zirconium and their alloys (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Thử qui trình hàn-Phần 5:Hàn hồ quang đối với titan, zirconi và các hợp chất và các hợp kim của chúng).
ISO 15614-6, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 6:Arc and gas welding of copper and its alloys (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Thử qui trình hàn-Phần 6:Hàn hồ quang đối với đồng và hợp kim đồng).
ISO 15614-7, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 7:Overlay welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Thử qui trình hàn-Phần 7:Hàn đắp).
ISO 15614-8, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 8:Welding of tubes to tube-plate joints (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Thử qui trình hàn-Phần 8:Hàn ống với mối nối tấm ống).
ISO 15614-10, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 10:Hyperbaric dry welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Thử qui trình hàn-Phần 10:Hàn khô dùng bội áp).
ISO 15614-11, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 11:Electron and laser beam welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các qui trình hàn kim loại-Thử qui trình hàn-Phần 11:Hàn chùm tia điện tử và chùm tia laser).
ISO 15618-1, Qualification testing of welders for underwater welding-Part 1:Driver-welders for hyperbaric wet welding (Kiểm tra chấp nhận thợ hàn đối với hàn dưới nước-Phần 1:Thợ lặn-hàn để hàn ướt dùng bội áp).
ISO 15618-2, Qualification testing of welders for underwater welding-Part 2:Driver-welders and welding operators for hyperbaric dry welding (Kiểm tra chấp nhận thợ hàn đối với hàn dưới nước-Phần 2:Thợ lặn-hàn bằng tay và thợ hàn máy để hàn khô dùng bội áp).
ISO 17635, Non-destructive testing of welds-General rules for fusion welds in metallic materials (Thử không phá hủy mối hàn-Qui tắc chung cho các mối hàn kim loại nóng chảy).
ISO 17636, Non-destructive testing of welds-Radiographic testing of fusion-welded joints (Thử không phá hủy mối hàn-Thử bằng chụp tia bức xạ các mối hàn nóng chảy).
ISO 17637, Non-destructive testing of welds-Visual testing of fusion-welded joints (Thử không phá hủy mối hàn-Kiểm tra bằng mắt các mối hàn nóng chảy).
ISO 17638, Non-destructive testing of welds-Magnetic partied testing (Thử không phá hủy mối hàn-Kiểm tra bằng hạt từ).
ISO 17639, Non-destructive testing of welds-Macroscopic and microscopic examination of welds (Thử không phá hủy mối hàn-Kiểm tra thô đại và tế vi các mối hàn).
ISO 17640, Non-destructive testing of welds-Ultrasonic testing of welded joints (Thử không phá hủy mối hàn-Thử các mối nối hàn bằng siêu âm).
ISO 17662, Welding-Calibration, verification and validation of equipment used for welding, including ancillary activities (Hàn-Hiệu chuẩn, kiểm định và hiệu lực của thiết bị dùng cho hàn, bao gồm cả các hoạt động phụ trợ).
ISO/TR 17663, Welding-Guidelines for quality requirements for heat treatment in connection with welding and allied processes (Hàn-Hướng dẫn về các yêu cầu chất lượng đối với xử lý nhiệt có liên quan đến hàn và các qui trình có liên quan).
ISO/TR 17671-2, Welding-Recommendations for welding of metallic materials-Part 2:Arc welding of ferritic steels (Hàn-Khuyến nghị về hàn kim loại-Phần 2:Hàn hồ quang đối với thép ferit).
ISO/TR 17844, Welding-Comparison of standardised methods for the avoidance of cold cracks (Hàn-So sánh các phương pháp đã được chuẩn hóa dùng để tránh các vết nứt nguội).s
Quyết định công bố

Decision number

4077/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011