Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
3921 |
|
3922 |
TCVN 11979:2017Phương pháp thử cho máy lọc nước dùng trong gia đình Testing methods for household water purifiers |
3923 |
TCVN 11849-1:2017Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Lead-acid traction batteries - Part 1: General requirements and methods of tests |
3924 |
TCVN 11849-2:2017Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 2: Kích thước của ngăn, đầu nối và ghi nhãn cực tính trên các ngăn Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells |
3925 |
TCVN 11850-11:2017Acquy chì-axit đặt tĩnh tài - Phần 11: Loại có thoát khí - Yêu cầu chung và phương pháp thử Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types - General requirements and methods of tests |
3926 |
TCVN 11850-21:2017Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 21: Loại có van điều chỉnh - Phương pháp thử Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test |
3927 |
TCVN 11344-2:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 2: Áp suất không khí thấp Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 2: Low air pressure |
3928 |
TCVN 11850-22:2017Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 22: Loại có van điều chỉnh - Các yêu cầu Stationary lead-acid batteries - Part 22: Valve regulated types - Requirements |
3929 |
TCVN 11851-1:2017Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 1; Yêu cầu chung, đặc tính chức năng và phương pháp thử General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics - Methods of test |
3930 |
TCVN 11851-2:2017Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 2; Kích thước, đầu nối và ghi nhãn General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 2: Dimensions, terminals and marking |
3931 |
TCVN 12142-1:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 1: Thép không hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Non - alloy steels for quenching and tempering |
3932 |
TCVN 12142-2:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 2: Thép hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 2: Alloy steels for quenching and tempering |
3933 |
TCVN 12142-3:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 3: Thép tôi bề mặt Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 3: Case hardening steels |
3934 |
TCVN 12142-4:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 4: Thép dễ cắt Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 4: Free – cutting steels |
3935 |
TCVN 12142-5:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 5: Thép thấm nitơ Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 5: Nitriding steels |
3936 |
TCVN 12142-14:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 14: Thép cán nóng dùng cho lò xo tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 14: Hot rolled steels for quenched and tempered springs |
3937 |
TCVN 12142-15:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 15: Thép làm van dùng cho động cơ đốt trong Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 15: Valve steels for internal conclusion engines |
3938 |
TCVN 12142-17:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 17: Thép ổ bi và ổ đũa Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels |
3939 |
TCVN 12142-18:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 18: Sản phẩm thép sáng bóng Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Bright steel products |
3940 |
TCVN 11920:2017Máy giặt gia dụng - Hiệu quả sử dụng nước Clothes washing machines for household use - Water efficiency |