-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12353:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn xác định mức chuẩn của các đơn vị ngành nước Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for benchmarking of water utilities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |