Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.123 kết quả.

Searching result

5701

TCVN 10806-3:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp dòng chảy. 17

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 3: Flow-through method

5702

TCVN 10807-1:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 1: Phép thử chung. 21

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 1: General test

5703

TCVN 10807-2:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 2: Phép thử đối với nồng độ sinh khối thấp. 19

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 2: Test for low biomass concentrations

5704

TCVN 10808:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng natri lasalocid. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid sodium content. High performance liquid chromatographic method

5705

TCVN 10809:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng methyl benzoquate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of methyl benzoquate content. High performance liquid chromatographic method

5706

TCVN 10810:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng diclazuril. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 14

Animal feeding stuffs. Determination of diclazuril content. High performance liquid chromatographic method

5707

TCVN 10811:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng olaquindox. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 11

Animal feeding stuffs. Determination of olaquindox content. High performance liquid chromatographic method

5708

TCVN 10812:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng amprolium. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of amprolium content. High performance liquid chromatographic method

5709

TCVN 10813:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19

Surface active agents -- Determination of surface tension by drawing up liquid films

5710

TCVN 10814:2015

Xà phòng. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp sấy. 7

Soaps -- Determination of moisture and volatile matter content -- Oven method

5711

TCVN 10815:2015

Xà phòng - Xác định hàm lượng chất không tan trong etanol

Soaps - Determination of content of ethanol-insoluble matter

5712

TCVN 10816:2015

Chất hoạt động bề mặt. Nước sử dụng làm dung môi cho thử nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 11

Surface active agents -- Water used as a solvent for tests -- Specification and test methods

5713

TCVN 10817-1:2015

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 1: Chất hoạt động cation khối lượng cao phân tử. 8

Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 1: High-molecular-mass cationic-active matter

5714

TCVN 10817-2:2015

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 2: Chất hoạt động cation khối lượng phân tử thấp (từ 200 đến 500). 11

Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 2: Cationic-active matter of low molecular mass (between 200 and 500)

5715

TCVN 10818:2015

Chất hoạt động bề mặt. Đánh giá tác động tẩy rửa. Phương pháp phân tích và thử nghiệm đối với vải đối chứng cotton đã khử bẩn. 62

Surface active agents -- Evaluation of certain effects of laundering -- Methods of analysis and test for unsoiled cotton control cloth

5716

TCVN 10819:2015

Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp karl fischer. 20

Surface-active agents and detergents -- Determination of water content -- Karl Fischer methods

5717

TCVN 10820:2015

Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol ethoxylat sulfat hóa. Xác định hàm lượng chất chưa sulfat hóa. 10

urface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of content of unsulfated matter

5718

TCVN 10821:2015

Cà phê bột - Xác định độ mịn

Ground coffee - Determination of fineness

5719

TCVN 10822:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Nguồn sáng tử ngoại để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang. 11

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials

5720

TCVN 10823:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định hoạt tính kháng nấm của vật liệu bán dẫn xuc tác quang. 17

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials

Tổng số trang: 957