Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.968 kết quả.
Searching result
3441 |
TCVN 12527-3:2018Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 3: Thử nghiệm định kỳ Electroacoustics – Sound level meters – Part 3: Periodic tests |
3442 |
TCVN 7898:2018Bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng – Hiệu suất năng lượng Storage water heaters – Energy efficiency |
3443 |
TCVN ISO 9004:2018Quản lý chất lượng – Chất lượng của tổ chức – Hướng dẫn để đạt được thành công bền vững Quality management – Quality of an organization – Guidance to achieve sustained success |
3444 |
|
3445 |
|
3446 |
TCVN ISO 22301:2018An ninh xã hội – Hệ thống quản lý kinh doanh liên tục – Các yêu cầu Societal security – Business continuity management systems – Requirements |
3447 |
|
3448 |
|
3449 |
TCVN 6015:2018Than đá - Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Hard coal - Determination of Hardgrove grindability index |
3450 |
TCVN 6932:2018Than - Xác định khả năng thiêu kết - Phép thử cốc Gray-King Coal - Determination of caking power - Gray-King coke test |
3451 |
TCVN 7984:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng trong than Solid mineral fuels - Determination of total mercury content of coal |
3452 |
TCVN 7985:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng cadimi tổng trong than Solid mineral fuels - Determination of total cadmium of coal |
3453 |
TCVN 7986:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định asen và selen – Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua Solid mineral fuels - Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method |
3454 |
TCVN 7987:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định flo tổng trong than, cốc và tro bay Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash |
3455 |
TCVN 12273-1:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn điều kiện và phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm Materials and articles in contact with foodstuffs - Plastics – Part 1: Guide to the selection of conditions and test methods for overall migration |
3456 |
TCVN 12273-2:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 2: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng ngâm hoàn toàn Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 2: Test methods for overall migration into olive oil by total immersion |
3457 |
TCVN 12273-3:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 3: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng ngâm hoàn toàn Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 3: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by total immersion |
3458 |
TCVN 12273-4:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 4: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng sử dụng khoang Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 4: Test methods for overall migration into olive oil by cell |
3459 |
TCVN 12273-5:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 5: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng sử dụng khoang Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 5: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by cell |
3460 |
TCVN 12388-1:2018Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với nhân viên phòng đánh giá cảm quan – Phần 1: Trách nhiệm của nhân viên Sensory analysis – General guidance for the staff of a sensory evaluation laboratory – Part 1: Staff responsibilities |