Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 175 kết quả.

Searching result

61

TCVN 9743:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Lấy mẫu

Instant tea in solid form. Sampling

62

TCVN 9724:2013

Thực phẩm. Xác định Ochratoxin A trong cà phê rang và lúa mạch. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột miễn nhiễm

Foodstuffs. Determination Of Ochratoxin A In Barley And Roasted Coffee. Hplc Method With Immunoaffinity Column Clean-up

63

TCVN 9721:2013

Cà phê rang xay. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn)

Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method)

64

TCVN 9722:2013

Cà phê hòa tan. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn)

Instant coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method)

65

TCVN 9723:2013

Cà phê và sản phẩm cà phê. Xác định hàm lượng cafein bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Phương pháp chuẩn.

Coffee and coffee products. Determination of the caffeine content using high performance liquid chromatography (HPLC). Reference method

66

TCVN 9700:2013

Chè. Phân loại theo kích thước

Tea. Classification of grades by particle size analysis

67

TCVN 9702:2013

Cà phê hòa tan. Tiêu chí về tính xác thực

Instant coffee. Criteria for authenticity

68

TCVN 9703:2013

Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Ochratoxin A trong cà phê

Code of practice for the prevention and reduction of ochratoxin A contamination in coffee

69

TCVN 6538:2013

Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu để phân tích cảm quan

Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis

70

TCVN 6602:2013

Cà phê nhân - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green coffee - Guidelines for storage and transport

71

TCVN 4807:2013

Cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu. Phân tích cỡ hạt. Phương pháp sàng máy và sàng tay

Green coffee or raw coffee. Size analysis. Manual and machine sieving

72

TCVN 1454:2013

Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản

Black tea. Specifications

73

TCVN 3218:2012

Chè. Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Tea. Sensory analysis by presenting mark.

74

TCVN 9278:2012

Cà phê quả tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Cherry coffee. Technical requirements

75

TCVN 8321:2010

Chè. Xác định dư lượng chlorpyriphos. Phương pháp sắc ký khí.

Tea. Determination of chlorpyriphos residues. Gas chromatographic method

76

TCVN 8426:2010

Cà phê nhân. Xác định ochratoxin A bằng phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm.

Green coffee. Determination of ochratoxin A by liquid chromatography method with immunoaffinity column cleanup

77

TCVN 8320:2010

Chè, cà phê. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ

Tea and coffee. Determination of pesticide multiresidues. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method

78

TCVN 8284:2009

Nhà máy chế biến chè. Yêu cầu trong thiết kế và lắp đặt

Tea processing factory. Requirements in design and installation

79

TCVN 7975:2008

Chè thảo mộc túi lọc

Herbal tea in bag

80

TCVN 7974:2008

Chè (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) túi lọc

Tea (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) in bag

Tổng số trang: 9