• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8091-1:2015

Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 kV (ruột dẫn đồng hoặc nhôm không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 1: Thử nghiệm cáp và phụ kiện cáp. 31

Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 6070:2005

Xi măng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá

Hydraulic cement. Test method for heat of hydration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8771:2011

Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều trong nghiên cứu chiếu xạ thực phẩm và sản phẩm nông nghiệp

Standard guide for dosimetry in radiation research on food and agricultural products

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 6127:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số axit và độ axit

Animal and vegetable facts and oils. Determination of acid value and acidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9721:2013

Cà phê rang xay. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn)

Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ