-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-28:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9800-1:2013Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 1: Phương pháp chủ quan đo độ suy giảm âm thanh Acoustics – Hearing protectors – Part 1: Subjective method for the measurement of sound attenuation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1459:1996Mì chính Natri L-glutamate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9230-3:2020Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun - Phần 3: Phương pháp thử đánh giá tính năng của hệ thống điều chỉnh mức phun Equipment for crop protection – Spraying equipment - Part 3: Test methods to assess the performance of volume/area adjustment systems |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6306-3-1:1997Máy biến áp điện lực. Phần 3-1: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi. Khoảng cách ly bên ngoài trong không khí Power transformers. Part 3-1: Insulation levels and dielectric tests. External clearances in air |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 9721:2013Cà phê rang xay. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn) Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 4359:1996Bột mì Wheat flour |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8242-3:2009Cần trục. Từ vựng. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Vocabulary. Part 2: Tower cranes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 6318:1997Cao su và latex. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ Rubber and latex. Determination of copper content. Photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 6283-3:1997Thép thanh cán nóng. Phần 3: Kích thước của thép dẹt Hot-rolled steel bars. Part 3: Dimensions of flat bars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 4809:1989Xiên lấy mẫu cà phê nhân Coffee triers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 6329:1997Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Monier-Williams) Sugar. Determination of sunfur dioxit (According to Monier-Willíam method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 5253:1990Cà phê - Phương pháp xác định hàm lượng tro Coffee - Determination of ash contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 13223:2020Máy làm đất – Máy đặt ống – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Pipelayers – Terminology and commercial specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 6928:2007Cà phê nhân. Xác định hao hụt khối lượng ở 105oC Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 16 |
TCVN 13225:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất gầu ngược – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Backhoe loaders – Terminology and commercial specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 17 |
TCVN 6310:1997Dầu hạt bông thực phẩm Edible cottonseed oil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 18 |
TCVN 8013-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Iron ores. Determination of silicon content. Part 1: gravimetric methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 19 |
TCVN 6319:1997Các loại cao su và latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp hấp thụ quang phổ của natri periođat Rubber and rubber latices- Determination of manganese content – Sodium periodate photometric methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 20 |
TCVN 8320:2010Chè, cà phê. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ Tea and coffee. Determination of pesticide multiresidues. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,700,000 đ | ||||