-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4323:1986Áo sơmi nam xuất khẩu Men\'s shirts for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9821:2013Quặng sắt. Xác định magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of magnesium. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9832:2013Phụ tùng hàn vảy mao dẫn cho ống đồng. Kích thước lắp ghép và thử nghiệm Capillary solder fittings for copper tubes. Assembly dimensions and tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6054:1995Quần áo may mặc thông dụng Common garments |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4245:1986Quy phạm kỹ thuật an toàn và kỹ thuật vệ sinh trong sản xuất. Sử dụng axetylen, oxy để gia công kim loại Technical safety regulations and hygiene in axetylene and oxygen production and utilization for metal processing |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10772-2:2015Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 2: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả hoàn toàn và ghế bập bênh. Furniture -- Chairs -- Determination of stability -- Part 2: Chairs with tilting or reclining mechanisms when fully reclined, and rocking chairs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8320:2010Chè, cà phê. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ Tea and coffee. Determination of pesticide multiresidues. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 900,000 đ |