Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 190 kết quả.

Searching result

21

TCVN 12346:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS

22

TCVN 12347:2018

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử

Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method

23

TCVN 12242:2018

Giống cá vược (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Yêu cầu kỹ thuật

Stock of Asian seabass (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Technical requirement

24

TCVN 12271-1:2018

Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Cá tầm

Cold water fingerling - Technical requirement - Part 1: Sturgeon

25

TCVN 12271-2:2018

Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 12: Cá hồi vân

Cold water fingerling - Technical requirement - Part 2: Rainbow trout

26

TCVN 6388:2018

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

27

TCVN 6390:2018

Cá trích và cá mòi đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

28
29

TCVN 12456:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác đánh bắt

Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in captured crustacean distribution chains

30

TCVN 12457:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể nuôi

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains

31

TCVN 12458:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể đánh bắt

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in captured molluscan distribution chains

32

TCVN 6175-1:2017

Thủy sản khô tẩm gia vị ăn liền - Phần 1: Cá, mực khô

Ready to eat seasoned dried fishery products - Part 1: Dried fish and dried squid

33

TCVN 11880:2017

Cá tra khô phồng

Dried pangasius fillets

34

TCVN 12079:2017

Hướng dẫn chiếu xạ để kiểm soát sinh vật gây bệnh và vi sinh vật gây hư hỏng trên cá và động vật không xương sống dùng làm thực phẩm

Standard Guide for Irradiation of Finfish and Aquatic Invertebrates Used as Food to Control Pathogens and Spoilage Microorganisms

35

TCVN 11573:2017

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ giống - Yêu cầu kỹ thuật

Seed bivalve molluscs - Technical requirements

36

TCVN 11941:2017

Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định hàm lượng putrescine và cadaverine - Phương pháp sắc ký khí

Fish and fishery products - Determination of putrescine and cadaverine content - Gas chromatographic method

37

TCVN 11942:2017

Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định dư lượng các hợp chất màu triphenylmetan và các chất chuyển hoá của chúng - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần (lc-ms/ms)

Fish and fishery products - Determination of triphenylmethane dyes residues and their metabolites - Liquid chromatỏgaphic with tandem mass spectroscopy (LC-MS/MS) method

38

TCVN 6387:2017

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

39

TCVN 6389:2017

Thịt cua, ghẹ đóng hộp

Canned crab meat

40

Tổng số trang: 10