Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 188 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 12346:2018Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS |
22 |
TCVN 12347:2018Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method |
23 |
TCVN 12242:2018Giống cá vược (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Yêu cầu kỹ thuật Stock of Asian seabass (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Technical requirement |
24 |
TCVN 12271-1:2018Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Cá tầm Cold water fingerling - Technical requirement - Part 1: Sturgeon |
25 |
TCVN 12271-2:2018Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 12: Cá hồi vân Cold water fingerling - Technical requirement - Part 2: Rainbow trout |
26 |
|
27 |
|
28 |
|
29 |
TCVN 12456:2018Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác đánh bắt Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in captured crustacean distribution chains |
30 |
TCVN 12457:2018Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể nuôi Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains |
31 |
TCVN 12458:2018Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể đánh bắt Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in captured molluscan distribution chains |
32 |
TCVN 6175-1:2017Thủy sản khô tẩm gia vị ăn liền - Phần 1: Cá, mực khô Ready to eat seasoned dried fishery products - Part 1: Dried fish and dried squid |
33 |
|
34 |
TCVN 11573:2017Nhuyễn thể hai mảnh vỏ giống - Yêu cầu kỹ thuật Seed bivalve molluscs - Technical requirements |
35 |
TCVN 11941:2017Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định hàm lượng putrescine và cadaverine - Phương pháp sắc ký khí Fish and fishery products - Determination of putrescine and cadaverine content - Gas chromatographic method |
36 |
TCVN 11942:2017Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định dư lượng các hợp chất màu triphenylmetan và các chất chuyển hoá của chúng - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần (lc-ms/ms) Fish and fishery products - Determination of triphenylmethane dyes residues and their metabolites - Liquid chromatỏgaphic with tandem mass spectroscopy (LC-MS/MS) method |
37 |
|
38 |
|
39 |
|
40 |
TCVN 11293:2016Thủy sản – Xác định dư lượng pyrethroid – Phương pháp sắc ký khí phổ khối lượng. Fishery products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method |