Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R1R4R2R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5107:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nước mắm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fish sauce
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.120.30 - Cá và sản phẩm nghề cá
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm nước mắm.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3701:2009, Thuỷ sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng natri clorua TCVN 3705:1990, Thuỷ sản – Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô TCVN 3706:1990, Thuỷ sản – Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac TCVN 3707:1990, Thuỷ sản – Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin amoniac TCVN 3974:2015 (COD), Revised 2012), Muối thực phẩm TCVN 5276:1990, Thủy sản – Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu TCVN 7968:2008 (COD), Amd. 1-2001), Đường TCVN 8336:2010, Chượp chín AOAC 981.12, pH of acidified foods (pH của thực phẩm axit hóa) |
Quyết định công bố
Decision number
672/QĐ-BKHCN , Ngày 23-03-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/F11 Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản
|