-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8856:2018Phân diamoni phosphat (DAP) Diammonium phosphate fertilizer (DAP) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5815:2018Phân hỗn hợp NPK – Phương pháp thử NPK mixed fertilizer – Test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12347:2018Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||