Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 320 kết quả.
Searching result
221 |
|
222 |
|
223 |
|
224 |
TCVN 6390:1998Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp Canned sardines and sardine-type products |
225 |
|
226 |
TCVN 6392:1998Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter |
227 |
TCVN 4378:1996Cơ sở chế biến thuỷ sản đông lạnh. Điều kiện đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh Frozen fishery processing factory. Conditions for quality and hygiene assurance |
228 |
TCVN 6175:1996Thuỷ sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền Dryed fishery products. Seasoned squid and fish ready to eat |
229 |
|
230 |
|
231 |
TCVN 5287:1994Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật Frozen sea products. Methods of microbiological examination |
232 |
|
233 |
|
234 |
TCVN 3106:1993Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp thử độ sụt Fresh heavyweight concrete - Method slump test |
235 |
|
236 |
TCVN 5735:1993Động cơ đốt trong. Vòng găng. Yêu cầu kỹ thuật chung Internal combustion engine. Piston ring. General technical requiremets |
237 |
TCVN 5811:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Hàn điện Code of practice for grading and building river ships. Welding |
238 |
|
239 |
|
240 |
TCVN 5289:1992Tôm mực đông lạnh - Yêu cầu vi sinh Frozen shrimps and cuttles (or squids) - Microbiological requirements |