Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 331 kết quả.

Searching result

221

TCVN 7049:2002

Thịt chế biến có xử lý nhiệt - Quy định kỹ thuật

Heat treated processed meat - Specification

222

TCVN 7048:2002

Thịt hộp - Quy định kỹ thuật

Canned meat - Specification

223

TCVN 7047:2002

Thịt lạnh đông - Quy định kỹ thuật

Frozen meat - Specification

224

TCVN 7046:2002

Thịt tươi. Quy định kỹ thuật

Fresh meat. Specification

225

TCVN 6392:2002

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng và cá phile tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets - breaded or in batter

226

TCVN 5109:2002

Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

227

TCVN 4835:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Đo độ pH. Phương pháp chuẩn

Meat and meat products. Measurement of pH. Reference method

228

TCVN 4833-1:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. Phần 1: Lấy mẫu

Meat and meat products. Sampling and preparation of test samples. Part 1: Sampling

229

TCVN 7137:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Meat and meat products. Enumeration of yeasts and moulds. Colony-count technique

230

TCVN 4833-2:2002

Thịt và sản phẩm thịt - Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử - Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử để kiểm tra vi sinh vật

Meat and meat products - Sampling and preparation of test samples - Part 2: Preparation of test samples for microbiological examination

231

TCVN 4378:2001

Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm

Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety

232

TCVN 6386:1998

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

233

TCVN 6387:1998

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

234

TCVN 6388:1998

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

235

TCVN 6390:1998

Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

236
237

TCVN 6392:1998

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter

238

TCVN 4378:1996

Cơ sở chế biến thuỷ sản đông lạnh. Điều kiện đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh

Frozen fishery processing factory. Conditions for quality and hygiene assurance

239

TCVN 6175:1996

Thuỷ sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền

Dryed fishery products. Seasoned squid and fish ready to eat

240

TCVN 4545:1994

Tôm hùm đông lạnh

Frozen spiny lobster

Tổng số trang: 17