Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 334 kết quả.

Searching result

221

TCVN 7106:2002

Cá phile đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

222

TCVN 7105:2002

Mực ống đông lạnh nhanh

Quick frozen raw squid

223

TCVN 7050:2002

Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật

Non-heat treated processed meat. Specification

224

TCVN 7049:2002

Thịt chế biến có xử lý nhiệt - Quy định kỹ thuật

Heat treated processed meat - Specification

225

TCVN 7048:2002

Thịt hộp - Quy định kỹ thuật

Canned meat - Specification

226

TCVN 7047:2002

Thịt lạnh đông - Quy định kỹ thuật

Frozen meat - Specification

227

TCVN 7046:2002

Thịt tươi. Quy định kỹ thuật

Fresh meat. Specification

228

TCVN 6392:2002

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng và cá phile tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets - breaded or in batter

229

TCVN 5109:2002

Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

230

TCVN 4835:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Đo độ pH. Phương pháp chuẩn

Meat and meat products. Measurement of pH. Reference method

231

TCVN 4833-1:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. Phần 1: Lấy mẫu

Meat and meat products. Sampling and preparation of test samples. Part 1: Sampling

232

TCVN 7137:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Meat and meat products. Enumeration of yeasts and moulds. Colony-count technique

233

TCVN 4833-2:2002

Thịt và sản phẩm thịt - Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử - Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử để kiểm tra vi sinh vật

Meat and meat products - Sampling and preparation of test samples - Part 2: Preparation of test samples for microbiological examination

234

TCVN 4378:2001

Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm

Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety

235

TCVN 6386:1998

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

236

TCVN 6387:1998

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

237

TCVN 6388:1998

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

238

TCVN 6390:1998

Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

239
240

TCVN 6392:1998

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter

Tổng số trang: 17