Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 320 kết quả.

Searching result

221

TCVN 6386:1998

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

222

TCVN 6387:1998

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

223

TCVN 6388:1998

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

224

TCVN 6390:1998

Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

225
226

TCVN 6392:1998

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter

227

TCVN 4378:1996

Cơ sở chế biến thuỷ sản đông lạnh. Điều kiện đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh

Frozen fishery processing factory. Conditions for quality and hygiene assurance

228

TCVN 6175:1996

Thuỷ sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền

Dryed fishery products. Seasoned squid and fish ready to eat

229

TCVN 4545:1994

Tôm hùm đông lạnh

Frozen spiny lobster

230

TCVN 4546:1994

Tôm mũ ni đông lạnh

Frozen slipper lobster

231

TCVN 5287:1994

Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật

Frozen sea products. Methods of microbiological examination

232

TCVN 5835:1994

Tôm thịt đông lạnh IQF xuất khẩu

Individual quick frozen peeled shrimps for export

233

TCVN 5836:1994

Tôm thịt luộc chín đông lạnh xuất khẩu

Frozen peeled and cooked shrimps for export

234

TCVN 3106:1993

Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp thử độ sụt

Fresh heavyweight concrete - Method slump test

235

TCVN 4833:1993

Thịt và sản phẩm thịt - Lấy mẫu

Meat and meat products - Sampling methods

236

TCVN 5735:1993

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Yêu cầu kỹ thuật chung

Internal combustion engine. Piston ring. General technical requiremets

237

TCVN 5811:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Hàn điện

Code of practice for grading and building river ships. Welding

238

TCVN 4380:1992

Tôm thịt đông lạnh. Yêu cầu kỹ thuật

Peeled frozen shrimps. Specifications

239

TCVN 4381:1992

Tôm vỏ đông lạnh. Yêu cầu kỹ thuật

Unpeeled frozen shrimps. Specifications

240

TCVN 5289:1992

Tôm mực đông lạnh - Yêu cầu vi sinh

Frozen shrimps and cuttles (or squids) - Microbiological requirements

Tổng số trang: 16