-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5416:1991Hộp giảm tốc hành tinh thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with planetary transmission for general purpose. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5417:1991Hộp giảm tốc trục vít trụ thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with cylindrical worms for general purpose. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7416:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6175:1996Thuỷ sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền Dryed fishery products. Seasoned squid and fish ready to eat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||