-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8099-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô. 27 Milk and milk products -- Determination of nitrogen content -- Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5074:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to water |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6175:1996Thuỷ sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền Dryed fishery products. Seasoned squid and fish ready to eat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |