• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4009:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hệ thống và đường ống

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Pipeline system

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 1710:1975

Động cơ ô tô - Trục cam - Yêu cầu kỹ thuật

Automobile engines - Camshaft - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6535:1999

Chất hoạt động bề mặt. Axit ankylbenzensunfonic mạch thẳng

Surface active agent. Linear alkylbenzensulfonic acid

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6392:1998

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ