-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11770:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6398-3:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 3: Cơ học Quantities and units. Part 3: Mechanics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6392:1998Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||