• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5369:1991

Rau qủa. Hướng dẫn bao gói sẵn

 Fruits and vegetables. Guide to the prepacking

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5376:1991

Trại chăn nuôi. Phương pháp kiểm tra vệ sinh

Livestock farms. Methods for hygienic inspection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5362:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng oxit đất hiếm

Graphite. Determination of total oxide content of rare earth elements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4545:1994

Tôm hùm đông lạnh

Frozen spiny lobster

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ