• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13236:2020

Thực phẩm – Định lượng nhanh Escherichia coli – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO EC

Foodstuffs – Rapid enumeration of Escherichia coli – Method using TEMPO EC

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6696:2009

Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường

Solid wastes. Sanitary landfill. General requirements to the environmental protection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12318:2018

Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật thiết kế, thi công và nghiệm thu cống lắp ghép

Hydraulic Structures Design construction and acceptance technical requirements of Assembled sluice

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 6083:2012

Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép

Technical drawings - Construction drawings - General principles of presentation for General arrangement and assembly drawings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10736-18:2017

Không khí trong nhà - Phần 18: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng phương pháp va đập

Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 10803:2015

Bảo vệ bức xạ. Các tiêu chí và giới hạn năng lực thực hiện cho việc đánh giá định kỳ nhà cung cấp liều kế cá nhân đo bức xạ gamma và tia x. 11

Radiation protection -- Criteria and performance limits for the periodic evaluation of processors of personal dosemeters for X and gamma radiation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11376:2016

Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo.

Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 4545:1994

Tôm hùm đông lạnh

Frozen spiny lobster

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ