Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 207 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6836:2007

Sữa bột. Xác định hàm lượng axit lactic và lactat

Dried milk. Determination of content of lactic acid and lactates

122

TCVN 6686-2:2007

Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 2: Hướng dẫn vận hành máy đếm huỳnh quang điện tử

Milk. Enumeration of somatic cells. Part 2: Guidance on the operation of fluoro-opto-electronic counters

123

TCVN 6511:2007

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định chỉ số không hoà tan

Dried milk and dried milk products. Determination of insolubility index

124

TCVN 6508:2007

Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

125

TCVN 6506-1:2007

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt tính phosphataza kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa

Milk and milk products. Determination of alkaline phosphatase activity. Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks

126

TCVN 6403:2007

Sữa đặc có đường

Sweetened condensed milk

127

TCVN 6271:2007

Sữa. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Milk. Determination of total phosphorus content. Method using molecular absorption spectrometry

128

TCVN 6263:2007

Sữa và sản phẩm sữa. Hướng dẫn chung về chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật

Milk and milk products. General guidance for the preparation of test samples, initial suspensions and decimal dilutions for microbiological examination

129

TCVN 5860:2007

Sữa tươi thanh trùng

Pasteurized fresh milk

130

TCVN 5536:2007

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sucroza. Phương pháp đo phân cực

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method

131

TCVN 7730:2007

Sữa và sữa cô đặc đóng hộp. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ

Milk and canned evaporated milk. Determination of tin content. Spectrometric method

132

TCVN 7403:2004

Thức ăn dành cho trẻ em từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi. Yêu cầu kỹ thuật

Foods intended for use for children from 6 months up to 36 months of age. Technical requirements

133

TCVN 7404:2004

Sữa bột gầy. Yêu cầu kỹ thuật

Skimmed milk powder. Technical requirements

134

TCVN 7405:2004

Sữa tươi nguyên liệu. Yêu cầu kỹ thuật

Raw fresh milk. Technical requirements

135

TCVN 7108:2002

Sữa bột dành cho trẻ đến 12 tháng tuổi. Quy định kỹ thuật

Dried milk for infants up-to 12 months age. Specification

136

TCVN 7086:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp chuẩn đo quang

Milk and milk products. Determination of copper content. Photometric reference method

137

TCVN 7085:2002

Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt

Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method

138

TCVN 7084:2002

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Dried milk and dried milk products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

139

TCVN 7083:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Hướng dẫn chung sử dụng. Phương pháp đo chất béo

Milk and milk products. Determination of fat content. General guidance on the use of butyrometric methods

140

TCVN 7082-2:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 2: Phương pháp làm sạch dịch chiết thô và thử khẳng định

Milk and milk products. Determination of rwsidues of organochlorine compounds (pesticides). Part 2: Test methods for crude extract purification and confirmation

Tổng số trang: 11