-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7095-2:2002Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13321-3:2021Thảm thể thao – Phần 3: Yêu cầu an toàn đối với thảm Judo Sports mats - Part 3: Judo mats, safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7162:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo độ ồn truyền theo không khí. Phương pháp kỹ thuật và phương pháp khảo sát Reciprocating internal combustion engines. Measurement of emitted airborne noise. Engineering method and survey method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7108:2002Sữa bột dành cho trẻ đến 12 tháng tuổi. Quy định kỹ thuật Dried milk for infants up-to 12 months age. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |