Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R5R1R1R5*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7405:2004
Năm ban hành 2004

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Sữa tươi nguyên liệu - Yêu cầu kỹ thuật
Tên tiếng Anh

Title in English

Raw fresh milk - Technical requirements
Thay thế bằng

Replaced by

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
Số trang

Page

7
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):84,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho sữa bò tươi nguyên liệu dùng để chế biến tiếp theo
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4830-89 (ISO 6888:1993), Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung phương pháp đếm vi khuẩn Staphylococcus aureus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
TCVN 5165-90, Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí.
TCVN 5533-91, Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước.
TCVN 5504-91 (ISO 2446:1976), Sữa. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo (phương pháp thông dụng).
TCVN 5779:1994, Sửa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì.
TCVN 5780:1994, Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng asen.
TCVN 6400:1998 (ISO 707:1997), Sữa và sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu.
TCVN 6686-1:2000 (ISO 13366/1:1997), Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1:Phương pháp dùng kính hiển vi.
TCVN 6686-2:2000 (ISO 13366/2:1997), Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 2:Phương pháp đếm hạt điện tử.
TCVN 6686-3:2000 (ISO 13366/3:1997), Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 3:Phương pháp huỳnh quang điện tử.
TCVN 6843:2001 (ISO 6092:1980), Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (phương pháp chuẩn).
TCVN 7083:2002 (ISO 11870:2000), Sữa và sản phẩm sữa-Xác định hàm lượng chất béo-Hướng dẫn chung sử dụng phương pháp đo chất béo.
TCVN 7085:2002 (ISO 5764:1987), Sữa-Xác định điểm đóng băng-Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện tử nhiệt.
AOAC 971.21, Mercury in food. Flameless atomic absorption spectrophotometric method (Thủy ngân trong thực phẩm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa).
AOAC 999.11, Determination of lead, cadmium, copper, iron and zinc in food. Atomic absorption spectrophotometric method after dry ashing (Xác định chì, cadimi, đồng, sắt và kẽm trong thực phẩm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi hóa tro khô).
Quyết định công bố

Decision number

54/QĐ-BKHCN , Ngày 14-01-2005