-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5225:1990Cốc (kích thước danh nghĩa lớn nhất lớn hơn 20mm). Phân tích cấp hạt Coke (nominal top size greater than 20mm). Size analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1592:2007Cao su. Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phép thử vật lý Rubber. General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7730:2007Sữa và sữa cô đặc đóng hộp. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ Milk and canned evaporated milk. Determination of tin content. Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |