Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 318 kết quả.

Searching result

261

TCVN 6837:2001

Sữa xử lý nhiệt. Xác định hàm lượng lactuloza. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Heat-treated milk. Determination of lactulose content. Method using hight-performance liquid chromatography

262

TCVN 6838:2001

Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ

Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method

263

TCVN 6839:2001

Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử cadimi và đo phổ (phương pháp sàng lọc)

Dried milk. Determination of nitrate content. Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method)

264

TCVN 6840:2001

Chất béo sữa. Phát hiện chất béo thực vật bằng phân tích sterol trên sắc ký khí (phương pháp chuẩn

Milk fat. Determination of vegetable fat by gas-liquid chromatography of sterols (Reference method)

265

TCVN 6841:2001

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

266

TCVN 6842:2001

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối

Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density

267

TCVN 6843:2001

Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (phương pháp thông thường)

Dried milk. Determination of titratable acidity (Routine method)

268

TCVN 6685:2000

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký chọn lọc và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography

269

TCVN 6686-1:2000

Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi

Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method

270

TCVN 6686-2:2000

Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 2: Phương pháp đếm hạt điện tử

Milk. Enumeration of somatic cells. Part 2: Electronic particle counter method

271

TCVN 6686-3:2000

Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 3: Phương pháp huỳnh quang điện tử

Milk. Enumeration of somatic cells. Part 3: Fluoro-opto-electronic method

272

TCVN 6687:2000

Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ em nhỏ. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng của Rose-Gottlieb (phương pháp chuẩn)

Milk-based infant foods. Determination of fat content. Rose-Gottlieb gravimetric method (Reference method)

273

TCVN 6688-2:2000

Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 2: Kem lạnh và kem lạnh hỗn hợp

Milk Products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 2: Edible ices and ice-mixes

274

TCVN 6688-3:2000

Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 3: Các trường hợp đặc biệt

Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 3: Special cases

275

TCVN 6505-1:1999

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.coli giả định. Phần 1: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)

Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 1: Most probable number technique (MPN)

276

TCVN 6505-2:1999

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.coli giả định. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) dùng 4 metylumbelieryl b D glucuronit (MUG)

Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 2: Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl-b-D-glucuronide (MUG)

277

TCVN 6505-3:1999

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.Coli giả định. Phần 3. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng màng lọc

Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 3. Colony-count technique at 44oC using membranes

278

TCVN 6506-1:1999

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt tính photphataza kiềm bằng phương pháp đo huỳnh quang. Phần 1. Sữa và đồ uống từ sữa

Milk and milk products. Determination of alkaline phosphataza activity using a fluorimetric method. Part 1. Milk and milk-based drinks

279

TCVN 6508:1999

Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of fat content. Gravimentric method (reference method)

280

TCVN 6510:1999

Bơ và sản phẩm chất béo của sữa. Xác định độ axít (phương pháp chuẩn)

Milk fat products and butter. Determination of fat acidity (Reference method)

Tổng số trang: 16