-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6242:2011Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dạng ép phun. Phương pháp đánh giá ngoại quan ảnh hưởng của gia nhiệt. Plastics piping and ducting systems. Injection-moulded thermoplastics fittings. Methods for visually assessing the effects of heating |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6270:2011Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo phổ (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of iron content. Spectrometric method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9330-2:2012Sữa và sản phẩm sữa. Kiếm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm vi sinh vật - Phần 2: Xác định độ tin cậy số đếm khuẩn lạc của các đĩa song song và các bước pha loãng liên tiếp Milk and milk products -- Quality control in microbiological laboratories -- Part 2: Determination of the reliability of colony counts of parallel plates and subsequent dilution steps |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6688-1:2001Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 1: Thực phẩm dành cho trẻ nhỏ Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 1: Infant foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |