Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 80 kết quả.

Searching result

61

TCVN 5259:1990

Chuối xanh. Điều kiện làm chín

Green bananas. Ripening conditions

62

TCVN 4843:1989

Quả khô và qủa sấy khô. Định nghĩa và tên gọi

Dry fruits and dried fruits. Definitions and nomenclature

63

TCVN 5002:1989

Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở

Fresh pineapples. Guide to storage and transportation

64

TCVN 5006:1989

Qủa của giống cam quít. Hướng dẫn bảo quản

Citrus fruits. Guide to storage

65

TCVN 5008:1989

Soài. Hướng dẫn bảo quản

Mangoes. Guide to storage

66
67

TCVN 1440:1986

Đồ hộp qủa. Mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

68

TCVN 1521:1986

Đồ hộp qủa. Chuối tiêu nước đường. Yêu cầu kỹ thuật

Canned fruits. Bananas in syrup. Specifications

69

TCVN 1872:1986

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

70

TCVN 1873:1986

Cam qủa tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

71

TCVN 4039:1985

Dứa lạnh đông

Frozen pineapple

72

TCVN 3948:1984

Cam qủa tươi xuất khẩu. Phương pháp thử

Fresh oranges for export. Test methods

73

TCVN 3806:1983

Đồ hộp qủa. Chôm chôm nước đường

Rambutan in syrup

74

TCVN 1870:1976

Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật

Canned fruits. Orange marmalade. Specifications

75
76

TCVN 1872:1976

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

77

TCVN 1873:1976

Cam quả tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

78

TCVN 1682:1975

Đồ hộp nước quả - nước cam

Fruit juices

79

TCVN 1521:1974

Đồ hộp quả - chuối nước đường

Canned Fruits. Banana in syrup

80

TCVN 1440:1973

Đồ hộp quả - mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

Tổng số trang: 4