Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 80 kết quả.
Searching result
61 |
|
62 |
TCVN 4843:1989Quả khô và qủa sấy khô. Định nghĩa và tên gọi Dry fruits and dried fruits. Definitions and nomenclature |
63 |
TCVN 5002:1989Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở Fresh pineapples. Guide to storage and transportation |
64 |
|
65 |
|
66 |
|
67 |
|
68 |
TCVN 1521:1986Đồ hộp qủa. Chuối tiêu nước đường. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Bananas in syrup. Specifications |
69 |
|
70 |
|
71 |
|
72 |
|
73 |
|
74 |
TCVN 1870:1976Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Orange marmalade. Specifications |
75 |
|
76 |
|
77 |
|
78 |
|
79 |
|
80 |
|