-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9764:2013Măng cụt quả tươi Mangosteens |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9766:2013Xoài quả tươi Mangoes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9687:2013Chuối xanh. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green bananas - Guide to storage and transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9992:2013Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn) Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9688:2013Táo. Bảo quản lạnh Apples. Cold storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1871:1976Dứa quả tươi Ananas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5608:1991Đồ hộp quả. Xa lát quả nhiệt đới Canned fruits. Tropical fruit salads |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 3806:1983Đồ hộp qủa. Chôm chôm nước đường Rambutan in syrup |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 5607:1991Đồ hộp quả. Quả hỗn hợp Canned fruits. Fruits cocktails |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |