• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6971:2001

Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp

Synthetic detergent for kitchen

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6849-1:2001

Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản

Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6185:2015

Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu. 19

Water quality - Examination and determination of colour

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10787:2015

Malt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 10

Malt. Sampling and preparation of test sample

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13500-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Bơm bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính thương mại

Building construction machinery and equipment – Concrete pumps –Part 1: Terminology and commercial specifications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6158:1996

Đường ống dẫn hơi nước và nước nóng. Yêu cầu kỹ thuật

Pipe lines for vapour and hot water. Technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8606-6:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 6: Van tự động

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 6: Automatic valve

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 11985-8:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 8: Máy mài bằng giấy nhám và máy đánh bóng cầm tay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 8: Sanders and polishers

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 11985-9:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 9: Máy mài khuôn cầm tay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 9: Die grinders

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 10456:2014

Da - Phép thử cơ lý - Xác định áp lực để nước thấm qua

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water penetration pressure

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 4318:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Sưởi, thông gió. Bản vẽ thi công

System of building design documents. Heating and ventixlating. Working drawings

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 174:2007

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc

Hard coal and coke. Determination of volatile matter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 1473:1974

Đục rãnh

Capecchisel - Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 7444-14:2005

Xe lăn. Phần 14: Hệ thống nguồn và hệ thống điều khiển của xe lăn điện. Yêu cầu và phương pháp thử

Wheelchairs. Part 14: Power and control systems for electric wheelchairs. Requirements and test methods

164,000 đ 164,000 đ Xóa
15

TCVN 4564:1988

Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hòa tan

Waste water. Determination of dissolved oxygen content (D.O)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN ISO 14004:2017

Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng

Environmental management systems - General guidelines on implementation

332,000 đ 332,000 đ Xóa
17

TCVN 1871:1988

Dứa qủa tươi

Fresh pineapple

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,996,000 đ