-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5602:1991Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Safety requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4740:1989Gỗ dán. Thuật ngữ và định nghĩa Fly boards. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7658:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử động lực học và điều kiện chấp nhận Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Dynamic test method and acceptance conditions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4757:1989Máy phát điện đồng bộ ba pha công suất lớn hơn 110 kW. Yêu cầu kỹ thuật chung Synchronous three-phase generators of powers above 110 kW. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5608:1991Đồ hộp quả. Xa lát quả nhiệt đới Canned fruits. Tropical fruit salads |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |