Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 271 kết quả.

Searching result

221

TCVN 5605:1991

Đồ hộp rau - Cà chua đóng hộp

Canned vegetables - Canned tomatoes

222

TCVN 5606:1991

Đồ hộp rau. Nấm hộp

Canned vegetables. Canned mushrooms

223

TCVN 5607:1991

Đồ hộp quả. Quả hỗn hợp

Canned fruits. Fruits cocktails

224

TCVN 5608:1991

Đồ hộp quả. Xa lát quả nhiệt đới

Canned fruits. Tropical fruit salads

225

TCVN 5072:1990

Sản phẩm rau quả chế biến. Phương pháp lấy mẫu và các quy tắc chung , nghiệm thu

Fruit and vegetable products. Sampling and general principles on acceptance

226

TCVN 5102:1990

Rau quả tươi. Lấy mẫu

Fresh fruits and vegetables. Sampling

227

TCVN 5244:1990

Sản phẩm rau. Phương pháp xác định hàm lượng clorua

Vegetable products. Determination of chloride content

228

TCVN 5245:1990

Rau quả và sản phẩm chế biến. Phương pháp xác định hàm lượng axit dễ bay hơi

Fruits, vegetables and derived products. Determination of volatile acids content

229

TCVN 5246:1990

Sản phẩm rau và quả chế biến. Phương pháp chuẩn độ và so màu xác định hàm lượng axit oxalic (Vitamin C)

Fruits, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid (Vitamin C) content by titrimetic and photometric methods

230

TCVN 5259:1990

Chuối xanh. Điều kiện làm chín

Green bananas. Ripening conditions

231

TCVN 4712:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng anhyđrit sunfua

Canned vegetables and fruits. Determination of sulfurous anhydride content

232

TCVN 4713:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit sobic

Canned vegetables and fruits. Determination of sorbic acid content

233

TCVN 4714:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit benzoic

Canned vegetables and fruits. Determination of benzoic acid content

234

TCVN 4715:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic)

Canned vegetables and fruits. Determination of vitamin C (ascorbic acid) content

235

TCVN 4716:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng etanol

Canned vegetables and fruits. Determination of ethanol content

236

TCVN 4782:1989

Rau qủa tươi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fresh vegetables and fruits. List of quality characteristics

237

TCVN 4843:1989

Quả khô và qủa sấy khô. Định nghĩa và tên gọi

Dry fruits and dried fruits. Definitions and nomenclature

238

TCVN 4844:1989

Dưa chuột tươi

Fresh cucumbers

239
240

TCVN 4885:1989

Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo

Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements

Tổng số trang: 14