Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R9R8R5R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1822:1993
Năm ban hành 1993
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thép cacbon dụng cụ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Tool carbon steels
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ST SEV 2883:1981.
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 8285:2009 (ISO 4957:1999) , Thép dụng cụ
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.080 - Rau quả
|
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép cacbon dụng cụ cán hình nóng, rèn kéo nguội và thép có hình dáng đặc biệt.
Về các chỉ tiêu thành phần hóa học của thép, tiêu chuẩn này cũng áp dụng cho các thỏi thép đúc và chồn, các dạng phôi thép lá vuông, băng dây, vật rèn và thép mài bóng từ các mác thép cácbon dụng cụ. |
Quyết định công bố
Decision number
595/QĐ , Ngày 05-04-1993
|