-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2642:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định độ nhớt Vegetable oil - Method for determination of viscosity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10768:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hệ số độ rão ở điều kiện khô Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the creep factor under dry conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3092:1993Tarô. Yêu cầu kỹ thuật Taps. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |