-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4572:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Waste water. Determination of copper content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2637:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định tạp chất không tan Vegetable oils. Determination of insoluble impurities content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3050:1993Mũi khoan xoắn. Yêu cầu kỹ thuật Twist drills. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5304:1991Rau qủa. Nguyên tắc và kỹ thuật của phương pháp bảo quản trong môi trường khống chế Fruits and vegetables. Principles and techniques of the controlled atmosphere method of storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||