-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4155:1985Ferosilic. Phương pháp xác định crom Ferrosilicon.Determination of chromium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5042:1994Nước giải khát. Yêu cầu vệ sinh. Phương pháp thử Beverages. Hygiene requirements and methods for examination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5367:1991Rau qủa và các sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ bạc dietyldithocacbamat Fruits, vegetables and derived products. Determination of arsenic content. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4152:1985Ferosilic. Phương pháp xác định lưu huỳnh Ferrosilicon - Method for determination of sulphur |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5366:1991Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng chất khô bằng phương pháp làm khô dưới áp suất thấp và xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chưng cất đẳng khí Fruit and vegetable products. Determination of dry matter content by drying under reduced pressure and of water content by azeotropic distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |