-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 342:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10838-2:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 2: Cần trục tự hành. 21 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 2: Mobile cranes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5775:1993Má phanh - Phương pháp thử Brake lining - Method of test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5802:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thân tầu Code of practice for grading and building river ships. Hull |
528,000 đ | 528,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5773:1993Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 16 Bit chữ nôm dùng trong trao đổi thông tin Information technology. Nom 16-bit standard coded set for information interchange |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,010,000 đ |