Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 173 kết quả.

Searching result

121

TCVN 7598:2007

Ngũ cốc, đậu đỗ, sản phẩm ngũ cốc nghiền, hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô

Cereals, pulses, milled cereal products, oilseeds and animal feeding stuffs. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content

122

TCVN 7595-2:2007

Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng bicacbonat

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 2: High performance liquid chromatographic method with bicarbonate clean up

123

TCVN 7595-1:2007

Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng silica gel

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 1: High performance liquid chromatographic method with silica gel clean up

124
125

TCVN 7407:2004

Ngũ cốc, đậu đỗ và hạt có dầu. Xác định aflatoxin bằng phương pháp sử dụng cột ái lực miễn dịch

Cereals, pulses and oil seeds. Determination of aflatoxins by immunoaffinity column method

126
127

TCVN 5645:2000

Gạo trắng. Xác định mức xát

White rice. Method of determination for milling degree

128

TCVN 5643:1999

Gạo - Thuật ngữ và định nghĩa

Rice - Terms and definitions

129

TCVN 5644:1999

Gạo trắng. Yêu cầu kỹ thuật

White rice. Specifications

130

TCVN 6555:1999

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định tổng hàm lượng chất béo

Cereals and cereal products. Determination of total fat content

131
132

TCVN 6129:1996

Đậu đỗ. Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng, loài và giống. Phương pháp thử

Pulses. Determination of impurities, size, foreign odours, insects, and species and variety. Test methods

133

TCVN 6130:1996

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Các phương pháp nhanh

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Rapid methods

134

TCVN 1874:1995

Bột mì - Xác định gluten ướt

Wheat flour - Determination of wet gluten

135

TCVN 5932:1995

Bánh phồng tôm. Yêu cầu kỹ thuật

Dired Prawn Crackers – Specifications

136

TCVN 6026:1995

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng biểu đồ farinograph

Wheat flour - Physical characteristics of doughs. Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph

137

TCVN 6027:1995

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Xác định đặc tính lưu biến bằng biểu đồ alveograph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Detertemination of rheological properties using an alveograph

138
139
140

TCVN 5736:1993

Động cơ đốt trong - Pittông nhôm - Yêu cầu kỹ thuật

Internal combustion engine - Pistons from aluminium alloys - Technical requirements

Tổng số trang: 9