Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 165 kết quả.

Searching result

121

TCVN 5644:1999

Gạo trắng. Yêu cầu kỹ thuật

White rice. Specifications

122

TCVN 6555:1999

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định tổng hàm lượng chất béo

Cereals and cereal products. Determination of total fat content

123
124

TCVN 6129:1996

Đậu đỗ. Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng, loài và giống. Phương pháp thử

Pulses. Determination of impurities, size, foreign odours, insects, and species and variety. Test methods

125

TCVN 6130:1996

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Các phương pháp nhanh

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Rapid methods

126

TCVN 1874:1995

Bột mì - Xác định gluten ướt

Wheat flour - Determination of wet gluten

127

TCVN 5932:1995

Bánh phồng tôm. Yêu cầu kỹ thuật

Dired Prawn Crackers – Specifications

128

TCVN 6026:1995

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng biểu đồ farinograph

Wheat flour - Physical characteristics of doughs. Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph

129

TCVN 6027:1995

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Xác định đặc tính lưu biến bằng biểu đồ alveograph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Detertemination of rheological properties using an alveograph

130
131
132

TCVN 5736:1993

Động cơ đốt trong - Pittông nhôm - Yêu cầu kỹ thuật

Internal combustion engine - Pistons from aluminium alloys - Technical requirements

133

TCVN 1643:1992

Gạo. Phương pháp thử

Rice. Test methods

134

TCVN 5644:1992

Gạo. Yêu cầu kỹ thuật

Rice. Specification

135

TCVN 5645:1992

Gạo. Phương pháp xác định mức xát

Rice. Determination of milling degree

136

TCVN 5646:1992

Gạo. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển

Rice. Packaging, marking, transportation and storage

137

TCVN 5451:1991

Ngũ cốc. Lấy mẫu (dạng hạt)

Cereals. Sampling (as grain)

138

TCVN 5581:1991

Bảo quản ngũ cốc và đậu hạt. Kiểm soát sự xâm nhập của côn trùng

Storage of cereals and pulses. Control of attack by pests

139

TCVN 5617:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định aflatoxin

 Cereals. Determination of aflatoxin

140

TCVN 5618:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58)

Cereals. Determination of dimethoate residue

Tổng số trang: 9