Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 165 kết quả.
Searching result
121 |
|
122 |
TCVN 6555:1999Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định tổng hàm lượng chất béo Cereals and cereal products. Determination of total fat content |
123 |
|
124 |
TCVN 6129:1996Đậu đỗ. Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng, loài và giống. Phương pháp thử Pulses. Determination of impurities, size, foreign odours, insects, and species and variety. Test methods |
125 |
TCVN 6130:1996Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Các phương pháp nhanh Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Rapid methods |
126 |
|
127 |
|
128 |
TCVN 6026:1995Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng biểu đồ farinograph Wheat flour - Physical characteristics of doughs. Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph |
129 |
TCVN 6027:1995Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Xác định đặc tính lưu biến bằng biểu đồ alveograph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Detertemination of rheological properties using an alveograph |
130 |
|
131 |
|
132 |
TCVN 5736:1993Động cơ đốt trong - Pittông nhôm - Yêu cầu kỹ thuật Internal combustion engine - Pistons from aluminium alloys - Technical requirements |
133 |
|
134 |
|
135 |
|
136 |
TCVN 5646:1992Gạo. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Rice. Packaging, marking, transportation and storage |
137 |
|
138 |
TCVN 5581:1991Bảo quản ngũ cốc và đậu hạt. Kiểm soát sự xâm nhập của côn trùng Storage of cereals and pulses. Control of attack by pests |
139 |
|
140 |
TCVN 5618:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58) Cereals. Determination of dimethoate residue |