• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8244-4:2016

Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 4: Lấy mẫu khảo sát

Statistics – Vocabulary and symbol – Part 4: Survey sampling

248,000 đ 248,000 đ Xóa
2

TCVN 7110:2002

Tôm hùm đông lạnh nhanh

Quick frozen lobsters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12350-1:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 1: Quy định kỹ thuật, yêu cầu và hệ thống phân loại dựa trên hiệu suất hạt lơ lửng (ePM)

Air filters for general ventilation – Part 1: Technical specifications, requirements and classification system based upon particulate matter efficiency (ePM)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 11578:2016

Đo đạc thủy văn – Thiết bị treo và thiết bị đo độ sâu trực tiếp

Hydrometry – Direct depth sounding and suspension equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9691:2013

Ớt ngọt. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Sweet pepper. Guide to refrigerated storage and transport

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6130:1996

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Các phương pháp nhanh

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Rapid methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 848,000 đ