-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7945-2:2008An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 2: Phân loại theo độ kín và các phương pháp kiểm tra Radiation protection. Containment enclosures. Part 2: Classification according to leak tightness and associated checking methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2130:1977Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định đặc tính hoá chất còn lại Cotton fabrics and products. Determination of characteristics of residual chemical substances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6305-3:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7598:2007Ngũ cốc, đậu đỗ, sản phẩm ngũ cốc nghiền, hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô Cereals, pulses, milled cereal products, oilseeds and animal feeding stuffs. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||