Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 165 kết quả.

Searching result

101

TCVN 5716-1:2008

Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 1: Phương pháp chuẩn

Rice. Determination of amylose content. Part 1: Reference method

102

TCVN 5716-2:2008

Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 2: Phương pháp thường xuyên

Rice. Determination of amylose content. Part 2: Routine methods

103

TCVN 5451:2008

Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm nghiền. Lấy mẫu từ khối hàng tĩnh

Cereals, pulses and milled products -- Sampling of static batches

104
105

TCVN 4995:2008

Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Cereals. Vocabulary

106

TCVN 4996-1:2008

Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method

107

TCVN 4996-2:2008

Ngũ cốc. Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\". Phần 2: Phương pháp thông thường

Cereals. Determination of bulk density, called \"mass per hectolitre\". Part 2: Routine method

108
109

TCVN 7847-3:2008

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 3: Phương pháp chuẩn

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 3: Reference

110

TCVN 6095:2008

Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu

Wheat (Triticum aestivum L.). Specification

111

TCVN 4994:2008

Rây thử ngũ cốc

Test sieves for cereals

112

TCVN 1643:2008

Gạo trắng. Phương pháp thử

White rice. Test methods

113

TCVN 7598:2007

Ngũ cốc, đậu đỗ, sản phẩm ngũ cốc nghiền, hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô

Cereals, pulses, milled cereal products, oilseeds and animal feeding stuffs. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content

114

TCVN 7595-2:2007

Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng bicacbonat

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 2: High performance liquid chromatographic method with bicarbonate clean up

115

TCVN 7595-1:2007

Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng silica gel

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 1: High performance liquid chromatographic method with silica gel clean up

116
117

TCVN 7407:2004

Ngũ cốc, đậu đỗ và hạt có dầu. Xác định aflatoxin bằng phương pháp sử dụng cột ái lực miễn dịch

Cereals, pulses and oil seeds. Determination of aflatoxins by immunoaffinity column method

118
119

TCVN 5645:2000

Gạo trắng. Xác định mức xát

White rice. Method of determination for milling degree

120

TCVN 5643:1999

Gạo - Thuật ngữ và định nghĩa

Rice - Terms and definitions

Tổng số trang: 9