Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 172 kết quả.

Searching result

101

TCVN 7848-4:2008

Bột mì (Triticum Aestivum L.). Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 4: Xác định đặc tính lưu biến bằng alveorigraph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 4: Determination of rheological properties using an avelorigraph

102

TCVN 7848-3:2008

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 3: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng valorigraph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 3: Determination of water absorption and rheological properties using a valorigraph

103

TCVN 7848-2:2008

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 2: Xác định đặc tính lưu biến bằng extensograph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 2: Determination of rheological properties using an extensograph

104

TCVN 7848-1:2008

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng fanrinograph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph

105

TCVN 7847-2:2008

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 2: Lấy mẫu

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 2: Sampling

106

TCVN 7847-1:2008

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 1: Nguyên tắc chung

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 1: General principles

107

TCVN 5644:2008

Gạo trắng. Yêu cầu kỹ thuật

White rice. Specifications

108

TCVN 5716-1:2008

Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 1: Phương pháp chuẩn

Rice. Determination of amylose content. Part 1: Reference method

109

TCVN 5716-2:2008

Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 2: Phương pháp thường xuyên

Rice. Determination of amylose content. Part 2: Routine methods

110

TCVN 5451:2008

Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm nghiền. Lấy mẫu từ khối hàng tĩnh

Cereals, pulses and milled products -- Sampling of static batches

111
112

TCVN 4995:2008

Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Cereals. Vocabulary

113

TCVN 4996-1:2008

Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method

114

TCVN 4996-2:2008

Ngũ cốc. Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\". Phần 2: Phương pháp thông thường

Cereals. Determination of bulk density, called \"mass per hectolitre\". Part 2: Routine method

115
116

TCVN 7847-3:2008

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 3: Phương pháp chuẩn

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 3: Reference

117

TCVN 6095:2008

Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu

Wheat (Triticum aestivum L.). Specification

118

TCVN 4994:2008

Rây thử ngũ cốc

Test sieves for cereals

119

TCVN 1643:2008

Gạo trắng. Phương pháp thử

White rice. Test methods

120

TCVN 7598:2007

Ngũ cốc, đậu đỗ, sản phẩm ngũ cốc nghiền, hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô

Cereals, pulses, milled cereal products, oilseeds and animal feeding stuffs. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content

Tổng số trang: 9