Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R2R5R8R7*
                                | 
                                                                     
                                        Số hiệu 
                                         
                                    Standard Number 
                                                                                TCVN 7871-2:2008
                                        
                                     
                                                                
                                                                    
                                        Năm ban hành 2008                                         
                                
                                                                    Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         
                                                            Status  | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     
                                Title in Vietnamese Hạt lúa mì và bột mì -  Hàm lượng gluten -  Phần 2: Xác định gluten ướt bằng phương pháp cơ học 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     
                                Title in English Wheat and wheat flour -  Gluten content -  Part 2: Determination of wet gluten by mechanical means 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     
                                Equivalent to ISO 21415-2:2006                                                                             
                            IDT - Tương đương hoàn toàn  | 
                        
| 
                                 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     
                                By field 
                                    67.060  - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến 
                             | 
                        
| 
                                                                     
                                        Số trang
                                         
                                    Page 16 
                                                                    
                                        Giá:
                                         
                                    Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ 
                            Bản File (PDF):192,000 VNĐ  | 
                        
| 
                                 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     
                                Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định hàm lượng gluten ướt của bột mì (Triticum aestivum L. và Triticum durum Desf.) bằng phương pháp cơ học. Phương pháp này có thể áp dụng trực tiếp cho bột mì. Phương pháp này cũng có thể áp dụng cho lõi hạt lúa mì dạng tấm và hạt lúa mì sau khi xay, nếu cỡ hạt đáp ứng được các yêu cầu nêu trong Bảng B.1. 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     
                                Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). 
                            ISO 712, Cereals and cereal products – Determination of moisture content – Routine reference method (Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Xác định độ ẩm – Phương pháp chuẩn).  | 
                        
| 
                                 
                                    Quyết định công bố
                                     
                                Decision number 
                                     1364/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 02-07-2008                                 
                                 |