Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

17061

TCVN 3952:1984

Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications

17062

TCVN 3953:1984

Than dùng cho nung vôi. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for lime calcination. Specifications

17063

TCVN 3954:1984

Than nấu thủy tinh thông thường đốt trực tiếp trong các lò bể thủ công. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for ordinary glass melting in basin furnace by direct burning. Specifications

17064

TCVN 3955:1984

Than dùng cho sản xuất đất đèn. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of calcium carbide. Specifications

17065

TCVN 3956:1984

Dụng cụ cắt kim loại - Bao gói và vận chuyển

Metalcutting tools - Packing and transportation

17066

TCVN 3957:1984

Dao phay ngón trụ bằng thép gió - Kích thước cơ bản

Hss end cilindrical mills - Basis dimensions

17067

TCVN 3958:1984

Dao phay ngón trụ dài bằng thép gió. Kích thước cơ bản

HSS long end cylindrical milling cutters. Basic dimensions

17068

TCVN 3959:1984

Dao phay ngón bằng thép gió gia công rãnh then. Kích thước cơ bản

HSS end keyway milling cutters. Basic dimensions

17069

TCVN 3960:1984

Dao phay ngón trụ gắn hợp kim cứng để gia công rãnh then - Kích thước cơ bản

End cilindrical key way mills with carbide tipped blades - Basic dimensions

17070

TCVN 3961:1984

Dao phay ngón gắn mảnh hợp kim cứng để gia công rãnh then. Kích thước cơ bản

End keyway milling cutters with carbide tipped blades.. Basic dimensions

17071

TCVN 3962:1984

Dao phay ngón gắn mảnh hợp kim cứng có phần làm việc dài vừa để gia công rãnh then - Kích thước cơ bản

Key way end mills with carbide tipped blades and long woking parts - Basic dimensions

17072

TCVN 3963:1984

Dao phay ngón. Yêu cầu kỹ thuật

End milling cutters. Technical requirements

17073

TCVN 3964:1984

Dao phay rãnh chữ T - Kích thước cơ bản

T-slot cutters - Basic dimensions

17074

TCVN 3965:1984

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu hàn vảy

Technological documentation - Rules of making documents on bazing processes

17075

TCVN 3966:1984

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu sử dụng trong các phân xưởng sửa chữa và dụng cụ

Technological documentation. Rules of drawing up documents applied in repairing and tool shops

17076

TCVN 3967:1984

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu chế tạo chi tiết từ nhựa nhiệt dẻo

Technological documentation. Rules of making documents on manufacturing plastic parts

17077

TCVN 3968:1984

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu phủ bằng men thuỷ tinh và polyme

Technological documentation - Rules of making documents on applying of glass enamel and polymeric coatingsa

17078

TCVN 3969:1984

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu chế tạo chi tiết bằng phương pháp luyện kim bột

Technological documentation. Rules of making documents on production of parts by powder metallurgy method

17079

TCVN 3970:1984

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu thử nghiệm công nghệ. Phiếu ghi kết quả thử nghiệm

Technological documentation. Rules of making documents on technological tests.Cards of registration of testing results

17080

TCVN 3971:1984

Điện năng. Mức chất lượng điện năng ở các thiết bị tiêu thụ điện năng nối vào lưới điện công dụng chung

Electrical energy. Norms of quality of electrical energy at its receptions connected to the general purpose electrical line networks

Tổng số trang: 949