-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5984:1995Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5 Water quality. Vocabulary. Part 5 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3848:1993Xe đạp. Vành Bicycles. Wheel rims |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2062:1986Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông Artificial lighting in cotton textile mills |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |