- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 259:1986Kích thước góc Standard angles  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 2080:1986ớt bột xuất khẩu Powdered chillies for export  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 1077:1971Gỗ chống lò Mining posts  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 2062:1986Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông Artificial lighting in cotton textile mills  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||