-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1763:1986Nước chấm - Yêu cầu kỹ thuật Sauce - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1441:1986Vịt thịt Ducks for slaughter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1761:1986Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản Timber for making plywood boards and spindles. Types of wood and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1874:1986Bột mì. Phương pháp thử. Wheat flour. Test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |