-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 285:1986Đinh tán mũ bằng ghép chắc. Kích thước Plat head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 290:1986Đinh tán mũ chìm Flat countersunk head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 335:1986Đai ốc cánh Bearing surfaces under fasteners. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 250:1986Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Bricks. Determination of volumetric mass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |