-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1578:2007Cam quýt hộp Canned mandarin oranges |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 187:1994Đồ hộp qủa. Dứa hộp Canned pineapple |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9017:2011Quả tươi. Phương pháp lấy mẫu trên vườn sản xuất. Fresh fruits. Sampling method on the field. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10927:2015Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong các loại nho khô, hỗn hợp quả khô và quả vả khô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 18 Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in currants, raisins, sultanas, mixed dried fruit and dried figs. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1873:1986Cam qủa tươi xuất khẩu Fresh oranges for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |